Trong những năm gần đây, việc giải cứu các tập đoàn tài chính vốn được cho là “quá lớn để thất bại” đang là một bài toán hóc búa đối với Chính phủ Trung Quốc.
Các tập đoàn “quá lớn để sụp đổ," đặc biệt là các tổ chức tài chính, có quy mô khổng lồ và liên kết với nhau đến nỗi thất bại của họ sẽ là thảm họa đối với hệ thống kinh tế lớn hơn và do đó họ phải được chính phủ hỗ trợ khi gặp phải thất bại tiềm tàng.
Mặc dù được thực hiện với mục đích bảo vệ hệ thống tài chính khỏi rủi ro, những gói cứu trợ quy mô lớn đã tạo ra nhiều cơn rung chấn trong lĩnh vực tài chính và thị trường vốn của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
"Rung lắc” vì giải cứu doanh nghiệp
Trong số những cuộc giải cứu nổi tiếng nhất tại Trung Quốc phải kể đến hai trường hợp của tập đoàn bảo hiểm Anbang và ngân hàng Baoshang. Ngoài ra, hai ngân hàng khác đã và đang được cơ quan quản lý cấp quốc gia và chính quyền địa phương tái cấu trúc, đó là ngân hàng Hengfeng và ngân hàng Jinzhou.
Quá trình tiếp quản và tái cấu trúc Anbang - tập đoàn bảo hiểm đã sụp đổ vì tham vọng bành chướng một cách vô tội vạ và việc người đứng đầu Wu Xiaohui rơi vào vòng lao lý - đã bắt đầu từ tháng 2/2018 và phải mất đến hai năm để hoàn thành. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính đã phải rất vất vả mới có thể gỡ rối và làm minh bạch hoạt động của tập đoàn này.
Tiếp theo là ngân hàng Baoshang Bank có trụ sở ở Nội Mông. Baoshang Bank được Ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBoC, ngân hàng trung ương) và cơ quan quản lý ngân hàng tiếp quản vào tháng 5/2019. Đây được coi là vụ “tịch thu” ngân hàng cấp cao đầu tiên trong hai thập kỷ tại Trung Quốc. Ở đó, các nhà điều tra đã tìm thấy khoản thâm hụt tài chính lên đến 220 tỷ nhân dân tệ (tương đương 34 tỷ USD), phần lớn do cổ đông lớn nhất là Tomorrow Holding chiếm đoạt tài sản.
Những cuộc giải cứu quy mô lớn này đã gây ra các “cơn rung chấn” trong lĩnh vực tài chính và thị trường vốn của Trung Quốc. Người ta không chỉ lo ngại về những rủi ro mà hệ thống ngân hàng có thể gây ra đối với sự ổn định tài chính mà còn chú ý tới những bất cập về pháp lý trong việc xác định rủi ro sớm và xử lý.
Kết quả là một tài liệu có tên “Giải pháp tạm thời của các tổ chức ngân hàng và bảo hiểm nhằm thực hiện và xử lý kế hoạch khôi phục" đã được Ủy ban quản lý ngân hàng và bảo hiểm Trung Quốc (CBIRC) ban hành vào đầu tháng 6/2021.
Gói biện pháp này bao gồm nhiều điều khoản liên quan đến các kế hoạch phục hồi và giải quyết (RRP) trong trường hợp khủng hoảng, với mục đích ngăn ngừa và giải quyết các rủi ro lớn, đảm bảo sự khôi phục hoặc xử lý một cách có trật tự của những tổ chức tài chính có vấn đề, từ đó duy trì ổn định tài chính.
Đối với các nhà lập pháp tại Bắc Kinh, RRP là kế hoạch phục hồi dự phòng mà các tổ chức tài chính chủ chốt, đặc biệt là những tổ chức tài chính “quá lớn để thất bại," phải thực hiện trong trường hợp họ đối mặt rắc rối nghiêm trọng. Với RRR, trong trường hợp những tổ chức này rơi vào tình cảnh không thể cứu vãn, quá trình giảm tốc của họ cũng sẽ diễn ra theo cách có trình tự hơn. rủi ro sẽ được ngăn ngừa hoặc xác định sớm, và trong trường hợp xấu nhất đó là khủng hoảng tài chính xảy ra, nhu cầu đối với các gói cứu trợ sẽ được giảm thiểu.
Sự ra đời và vai trò của RRP trong xử lý khủng hoảng
Trên phạm vi toàn cầu, RRP ra đời sau khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hồi năm 2008 khiến hàng loạt tổ chức tài chính hàng đầu như Lehman Brothers, Bear Stearns hay Merrill Lynch sụp đổ hoặc phải “bán mình” cho các tổ chức khác.
Các nhà lãnh đạo Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20) đã giao nhiệm vụ cho Ủy ban Ổn định Tài chính (FSB) - cơ quan quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu - phát triển một khuôn khổ chính sách, nhằm giám sát những tổ chức được cho là “quá lớn để sụp đổ,"từ đó ngăn chặn nguy cơ mất ổn định tài chính và hạn chế việc sử dụng các gói cứu trợ của chính phủ.
FSB đã đưa ra một bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn giám sát đối với các tổ chức tài chính quan trọng trong hệ thống toàn cầu (G-SIFIs), có hiệu lực vào năm 2011, và RRP là một phần của khuôn khổ đó. Mặc dù bộ nguyên tắc của FSB bao trùm lên từng quốc gia riêng lẻ, song các chính phủ vẫn có sự linh hoạt trong quá trình áp dụng quy định này đối với các tổ chức tài chính quan trọng ở trong nước (D-SIFI).
Một RRP bao gồm hai cấu phần. Cấu phần đầu tiên là kế hoạch phục hồi, có nghĩa là lên kế hoạch chi tiết về cách thức mà một tổ chức tài chính sẽ tự giải cứu mình. Để làm được điều này, tổ chức cần xác định các yếu tố tiềm ẩn có thể dẫn đến khủng hoảng, trong đó có tính đến các giải pháp như cách họ khắc phục tình trạng thiếu vốn hoặc thiếu thanh khoản, cách huy động tiền từ các cổ đông để thực hiện cuộc giải cứu và cách để doanh nghiệp tiếp tục hoạt động trong khi cuộc giải cứu đang được tiến hành.
[Cách thức hóa giải cục diện tiến thoái lưỡng nan của các nền kinh tế]
Cấu phần thứ hai của RRP là kế hoạch giải quyết vấn đề, trong đó chỉ rõ cách thức ngừng hoạt động một cách có trật tự khi kế hoạch khôi phục không thành công hoặc tạo ra tác động lan tỏa gây nguy hiểm cho hệ thống tài chính.
Bên cạnh đó, các hình thức trợ giúp từ bên ngoài để thực hiện điều này, chẳng hạn như tăng vốn từ các cổ đông chiến lược, bán công ty cho một tổ chức khác hay cầu viện một gói cứu trợ… cũng cần được chuẩn bị từ trước.
Ý nghĩa của RRP đối với Trung Quốc
Lịch sử cứu trợ trong ba năm qua tại Trung Quốc đã cho thấy hầu hết các rủi ro ổn định tài chính không đến từ các ngân hàng và công ty bảo hiểm lớn nhất, mà đến từ những tổ chức cho vay, các công ty bảo hiểm nhỏ hơn và các tổ chức tài chính khác, ví dụ như các công ty tín thác.
Đáng chú ý là nhiều tổ chức trong số này đã sụp đổ vì tham nhũng, cho vay dưới chuẩn hoặc các quyết định quản lý kém, nhưng các cổ đông lớn và ban lãnh đạo cấp cao lại sẵn sàng chấp nhận những rủi ro này vì họ cho rằng có một sự đảm bảo ngầm là chính phủ sẽ ra tay cứu trợ nếu có khó khăn.
Đây là lý do khiến Bắc Kinh muốn thực hiện RRP, bởi "quá lớn để thất bại" là một trong những điểm yếu mà RRP sẽ giải quyết, CBIRC cho biết tại một cuộc họp báo hồi tháng Sáu.
Các cơ quan quản lý Trung Quốc trong những năm gần đây đã liên tục chỉ ra rằng thời kỳ “giải cứu tự động” đã kết thúc. Trong khi đó, các biện pháp của RRP đã củng cố thông điệp này bằng cách thúc đẩy chính các công ty đưa ra kế hoạch giải cứu, từ đó buộc cổ đông và chủ nợ phải gánh chịu phần lớn những mất mát.
Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là nơi có 4 trong số 10 ngân hàng thương mại lớn nhất tính theo tài sản, Trung Quốc đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu, và do đó nước này cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế.
Các tổ chức cho vay thương mại thuộc sở hữu nhà nước gồm Ngân hàng Trung Quốc, Ngân hàng Công Thương Trung Quốc, Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc và Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc, lần lượt được xác định là G-SIFIs vào các năm 2011, 2013, 2014 và 2015, và Ping An Insurance của Trung Quốc cũng được bổ sung vào năm 2013. Do đó, họ phải thường xuyên cập nhật các RRP của mình và đệ trình lên CBIRC.
Mặc dù các cơ quan quản lý của Trung Quốc vẫn chưa nêu tên các D-SIFI của nước này, nhưng vào tháng 12, họ đã đưa ra các quy tắc đánh giá và cho phép các nhà quản lý xác định những ngân hàng nào cần được đưa vào danh sách các ngân hàng quan trọng trong nước (D-SIB). Những tổ chức nằm trong danh sách này sẽ phải tuân thủ các quy định bổ sung, dù chưa được xác định cụ thể, về vốn, tỷ lệ đòn bẩy và mức độ công bố thông tin.
Các tổ chức tài chính sẽ chịu trách nhiệm tạo ra RRP cho riêng mình và đệ trình lên CBIRC, cơ quan sẽ đánh giá và yêu cầu điều chỉnh nếu có vấn đề. Kế hoạch phục hồi phải được cập nhật hàng năm và kế hoạch giải quyết vấn đề ít nhất hai năm một lần.
Các quy tắc quy định rằng hội đồng quản trị của một tổ chức tài chính phải là đối tượng chịu trách nhiệm cuối cùng về việc phát triển và cập nhật RRP và phải phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các cổ đông và ban quản lý cấp cao trong thời gian khủng hoảng.
Trung Quốc đã và đang học hỏi cơ quan quản lý ở các nền kinh tế lớn khác trong việc thực hiện cấu phần phục hồi của RRP. Tới đây, Bắc Kinh sẽ tiếp tục “theo chân” Mỹ đối với phần giải quyết vấn đề, yêu cầu tổ chức tài chính đưa ra một đề xuất sau đó trình lên cơ quan quản lý để đánh giá.
Quy trình này khác ở châu Âu, trong đó trách nhiệm lập kế hoạch giải quyết được nắm giữ bởi Ban giải quyết duy nhất (SRB), một cơ quan của Liên minh châu Âu đóng vai trò là cơ quan giải quyết vấn đề cho các ngân hàng trong Khu vực sử dụng đồng euro (Eurozone) và các cơ quan giải quyết quốc gia, chứ không phải chính các tổ chức.
CBIRC đã chưa công khai thời hạn để các tổ chức gửi RRP của họ, song theo tập đoàn truyền thông Caixin, một số ngân hàng và công ty bảo hiểm sẽ cần nộp đề xuất của họ cho các cơ quan quản lý trong năm nay, trong khi những tổ chức khác sẽ phải nộp vào năm sau.
Đối với các tổ chức tài chính, xây dựng một RRP đáng tin cậy là việc nói dễ hơn làm. Theo nhận định của các chuyên gia tài chính, nhiều tổ chức đang thiếu nguồn lực và năng lực để xây dựng các kế hoạch này.
Cao Jin, người đứng đầu bộ phận quản lý rủi ro tài chính tại tập đoàn cung cấp các dịch vụ tài chính KPMG tại Trung Quốc, cho biết: “Để lên kế hoạch phục hồi, các tổ chức cần thực hiện các bài kiểm tra căng thẳng để phân tích biến động vốn và thanh khoản trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này đòi hỏi phát triển các mô hình phân tích định lượng và để làm được, họ cần tổng hợp dữ liệu rủi ro một cách hiệu quả, nhưng khả năng của các tổ chức Trung Quốc trong lĩnh vực này vẫn còn tương đối yếu."
Hiện nay, tại Trung Quốc, phần lớn các tổ chức tài chính trong nước không thực hiện các bài kiểm tra căng thẳng vì họ vẫn có tâm lý ỷ lại cứu trợ chính phủ. Zeng Gang, Phó Tổng Giám đốc Viện Tài chính Quốc gia Trung Quốc, cho biết các luận điểm phân tích chính xuất hiện trong RRP đều được tính toán dựa trên nền tảng dữ liệu toàn diện và chính xác từ các giao dịch, rủi ro và tình hình tài chính. Đây đều là những điểm yếu của các ngân hàng trong điều kiện quản lý dữ liệu kém.
Trong khi đó, các tổ chức tài chính cũng đối mặt với thách thức là phải liên tục cập nhật RRP, theo quy định của CBIRC. Phó Tổng Giám đốc Zeng cho biết, yêu cầu này sẽ làm tăng đáng kể khối lượng công việc của họ, vì cập nhật kế hoạch yêu cầu việc phân tích dữ liệu lặp đi lặp lại và thực hiện các bài kiểm tra căng thẳng. Mỗi bản cập nhật sẽ yêu cầu thành lập một nhóm làm việc từ 3-5 người và mất tới ba tháng để hoàn thành./.