Đại dịch COVID-19 đã tạo ra tình trạng bình thường mới cho các cộng đồng bị cô lập với xã hội, làm việc tại nhà và mua sắm trực tuyến. Trong bối cảnh ngày càng có nhiều người phải ở nhà do lo ngại dịch bệnh, người tiêu dùng đã chuyển sang thương mại điện tử để mua sắm các loại hàng hóa thiết yếu hàng ngày của họ như hàng tạp hóa và cả thiết bị máy tính.
Theo Viện nghiên cứu CIMB ASEAN (CARI), trong quý 1/2020, doanh thu kỹ thuật số toàn cầu đã đạt mức tăng trưởng 20% so với mức tăng 12% cùng kỳ năm ngoái. Báo cáo phân tích dữ liệu từ 1 tỷ người mua sắm trực tuyến tại 34 quốc gia trên thế giới cũng nhận thấy lưu lượng truy cập kỹ thuật số toàn cầu đã tăng 16% trong quý 1/2020.
Sự bùng nổ thương mại điện tử trong bối cảnh đại dịch cũng được ghi nhận tại Đông Nam Á. Theo CARI, tốc độ phát triển không ngừng của thương mại điện tử trong khu vực là nhờ sự mở rộng trước đó của các chợ trực tuyến - nơi các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trực tiếp bán hàng hóa của mình tới tay người tiêu dùng.
Trong báo cáo nhan đề "Thương mại điện tử trong giai đoạn bình thường mới," CARI cho biết các công ty hàng đầu trong ngành này như Lazada, Shopee và Tokopedia đã dẫn đầu xu hướng tăng trưởng này trước khi đại dịch COVID-19 xuất hiện, bằng cách cung cấp các nền tảng có thể mở rộng, dễ tiếp cận - tại đó các nhà bán lẻ nhỏ hơn có thể tiến hành giao dịch trực tuyến và tiếp cận người tiêu dùng mới ở cả trong và ngoài khu vực Đông Nam Á.
Bùng nổ thương mại điện tử - Những thách thức
Trong bối cảnh ngành thương mại điện tử đang trải qua giai đoạn phát triển vượt bậc khi các biện pháp giãn cách xã hội được áp đặt để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, lĩnh vực hậu cần và giao hàng cũng được thúc đẩy. Tuy nhiên, sự gia tăng nhu cầu đối với các mặt hàng y tế và mua sắm trực tuyến đã khiến các nhà quan sát đặt câu hỏi rằng liệu các công ty chuyển phát có thể bắt kịp sự bùng nổ thương mại điện tử hiện nay hay không.
Một trong các ưu tiên chính của các công ty giao hàng là đảm bảo rằng các sản phẩm mà người tiêu dùng đã đặt sẽ được giao đúng thời hạn. Tuy nhiên, với việc các hoạt động hậu cần bị gián đoạn do cuộc khủng hoảng COVID-19, điều này đã được chứng minh là một thách thức lớn.
[Tận dụng thương mại điện tử để khai thác hiệu quả thị trường Hoa Kỳ]
Một báo cáo chung mới đây của tập đoàn thương mại điện tử iPrice Group và nền tảng theo dõi giao hàng Parcel Monitor đã tiết lộ rằng tác động tồi tệ nhất từ các biện pháp giãn cách xã hội đối với việc giao hàng thương mại điện tử đã được cảm nhận tại Malaysia. Thời gian giao hàng trong nước đã tăng từ mức 2,1 ngày trước đó lên mức kỷ lục 4,6 ngày trong thời gian Malaysia áp dụng phong tỏa một phần, hay còn gọi là lệnh kiểm soát di chuyển (MCO).
Truyền thông Malaysia cho biết nhiều khách hàng đã lên tiếng phàn nàn trên mạng về việc giao hàng chậm trễ hoặc gói hàng bị hỏng trong thời gian áp đặt các biện pháp giãn cách xã hội. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng bày tỏ thất vọng trước dịch vụ chậm chạp của một số công ty giao hàng trong bối cảnh họ phải dựa vào dịch vụ giao hàng để duy trì hoạt động kinh doanh của mình.
Hồi tháng Bảy, phát ngôn viên công ty bưu chính Pos Malaysia - nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh có mạng lưới lớn nhất tại quốc gia Đông Nam Á này - cho biết: "Chúng tôi đã thông báo cho các khách hàng về sự chậm trễ có thể xảy ra, bao gồm giao hàng từ các nơi trên thế giới và đến khu vực miền Đông Malaysia do các hạn chế xuyên biên giới và số lượng các chuyến bay bị cắt giảm trong khuôn khổ các biện pháp phòng ngừa COVID-19. Chúng tôi đang làm việc không mệt mỏi để tối đa hóa năng lực của mình nhằm đảm bảo việc giao hàng được thực hiện sớm nhất có thể."
Tương tự như vậy, tại Indonesia, các bưu kiện mất khoảng 3 ngày để giao hàng, chậm hơn so với mức trung bình trước đó là 2,3 ngày. Mặc dù tình hình khá hơn tại hai nước thành viên ASEAN khác là Thái Lan và Singapore, thời gian giao hàng trung bình tại các nước này vẫn tăng 0,2 ngày trong thời gian thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội.
Báo cáo chung nhan đề "Cách ngành giao hàng ASEAN đang tự tái tạo để chống lại áp lực COVID-19" cũng cho biết rằng một số công ty giao hàng đã cắt giảm thời gian hoạt động trong ngày như một biện pháp phòng ngừa nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho các nhân viên của mình. Ngoài ra, theo ông Timothy M. Kairuz - Giám đốc phát triển kinh doanh thuộc Công ty cung cấp dịch vụ hậu cần Transglobe Logistics International Inc. của Philippines, việc các chuyến bay và tàu thuyền bị cắt giảm trong khu vực cũng gây chậm trễ và làm tăng chi phí hậu cần.
Các giao thức mới
Các thách thức nói trên đã dẫn đến việc một số công ty chuyển phát và hậu cần tiến hành đổi mới và triển khai các giao thức mới nhằm ứng phó với đại dịch COVID-19 và đáp ứng nhu cầu tăng cao hiện nay.
Một trong những giải pháp được Parcel Monitor khuyến nghị là sử dụng mạng lưới tủ bưu kiện ở Đông Nam Á. Các tủ bưu kiện này giúp đảm bảo dịch vụ giao hàng nhanh chóng và linh hoạt, đồng thời giảm thiểu sự tiếp xúc trực tiếp giữa nhân viên giao hàng và khách hàng.
Chính phủ Singapore mới đây đã công bố kế hoạch phát triển 1.000 tủ bưu kiện trên toàn quốc, dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2021. Ngoài ra, Malaysia cũng đã thiết lập các tủ bưu kiện tại một số bến giao thông công cộng trong nước với sự hỗ trợ của các công ty chuyển phát nhanh, trong đó có Ninja Van và Prasarana Malaysia - công ty vận tải công cộng thuộc sở hữu của chính phủ.
Ông Arne Jeroschewski - Giám đốc điều hành của Parcel Monitor - cũng đề xuất tăng cường khả năng hiển thị và minh bạch về lộ trình giao hàng, cho rằng điều này sẽ trở thành một giải pháp quan trọng nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng cho cả người nhận và người bán.
Ninja Van đã triển khai giải pháp này bằng cách cung cấp tính năng theo dõi trực tiếp và trò chuyện trực tiếp, cho phép người nhận bưu kiện giao tiếp tốt hơn với người gửi hàng, đồng thời có thể quan sát các bưu kiện của họ. Ông Jeroschewski nhấn mạnh rằng xu hướng giao hàng này sẽ tiếp tục phát triển tại các nước ASEAN, song song với sự lớn mạnh của các dịch vụ hậu cần thương mại điện tử trong khu vực./.